Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Trang chủ » Shop
Hiển thị 1–40 của 58 kết quả
Thép Ống Đúc Phi 21, Phi 27, Phi 34, DN15, DN20, DN25 API 5L GR.B
Thép Hộp 50 x 75, 75 x 150, 75 x 125, 80 x 120, 100 x 150, 100 x 200
Thép Tấm SS400, SCM440, A515, A572, A36
Thép Hình U, I, V, H, C, Z
Thép Ống Đúc Phi 27, OD 27, DN 20 ASTM A106/A53/API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 34, OD 34, DN 25 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 48, Phi 42, OD 48, OD 42, DN 40 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 60, DN 50, OD 60.3 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 76, DN 65, OD 76 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 90, DN 80, OD 89 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 101.6, DN 90, OD 102 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Hộp Vuông 12 x 12, 14 x 14, 16 x 16, 60 x 60, 75 x 75, 300 x 300
Thép hộp vuông 19 x 19, 20 x 20, 25 x 25, 80 x 80, 90 x 90, Vuông 250 x 250
Thép Hộp Vuông 30 x 30, 40 x 40, 50 x 50, 100 x 100, 125 x 125, 200 x 200
Thép Hình H 100, H 125, H150, H200, H250, H300, H350, H400, H450
Thép Hình H 150, H 175, H 194, H 200, H 244, H 250, H 294, H 300, H 340
Thép Hình I 100 x 50, I 120 x 60, I 150 x 75, I 200 x 100, I 250 x 125
Thép Tấm S45C, S50C, SKD11, SCM440, 65G, XAR500, HARDOOR500
Thép Tấm Xar450, 65G, SCM440, S45C, S50C, SKD11, SS400, A36
Thép Tấm Cắt Quy Cách SS400, CT3, S45C, S50C, SCM440, SKD61 3ly Đến 300ly
Thép Ống Đúc Phi 114, DN 100, OD 114 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 141, DN 125, OD 140 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 168, DN 150, OD 168 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 219, DN 200, OD 219 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 273, DN 250, OD 273 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 325, DN 300, OD 323.9 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 355, DN 350, OD 355 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Hàn Phi 21, Phi 27, Phi 34, Phi 42, Phi 48 Phi 60 ASTM A53
Thép Ống Hàn Phi 76, Phi 90, Phi 102, Phi 114, Phi 141 Phi 168 ASTM A53
Thép Ống Hàn Phi 219, Phi 273, Phi 325, Phi 406, Phi 457 ASTM A53
Thép Ống Hàn Phi 406, Phi 508, Phi 610, Phi 714, Phi 800 ASTM A53
Thép Ống Mạ Kẽm Phi 21, Phi 27, Phi 34, Phi 42, Phi 48 A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Mạ Kẽm Phi 60, Phi 76, Phi 90, Phi 102, Phi 114 A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Mạ Kẽm Phi 141, Phi 168, Phi 219, Phi 273, Phi 325 A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Mạ Kẽm Phi 355, Phi 406, Phi 457, Phi 508, Phi 610 A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 406, DN 400, OD 406.4 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 457, DN 450, OD 457 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 508, DN 500, OD 508 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 558, DN 550, OD 559 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 610, DN 600, OD 609.6 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
View more
Miền Nam
Miền Bắc
Miền Trung - Tây Nguyên
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?