Thép Hình V, Thép Hình V30, Thép Hình V40, Thép Hình V50, V63, V70, V75
Thép hình V 25 x 25 x 2ly x 6000mm, TCVN7571 : 2006/ Jis G3101 : 2010/SS400/CT3
Thép hình V 25 x 25 x 2.5ly x 6000mm, TCVN7571 : 2006/ Jis G3101 : 2010/SS400/CT3
Thép hình V 30 x 30 x 2ly x 6000mm, TCVN7571 : 2006/ Jis G3101 : 2010/SS400/CT3
Thép hình V 30 x 30 x 2.5ly x 6000mm, TCVN7571 : 2006/ Jis G3101 : 2010/SS400/CT3
Thép hình V 30 x 30 x 3ly x 6000mm, TCVN7571 : 2006/ Jis G3101 : 2010/SS400/CT3
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
- Thép tấm SS400, CT3, Q345B
- Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
- Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
- Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G, …
+ Thép tròn đặc S45C, SKD61, …
Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống
Thuộc Tính Của Dòng Thép Chữ V
_ Mác Thép Của Nga: CT3 Tiêu Chuẩn 380_88
_ Mác Thép Của Nhật: SS400, …Theo Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, 3013, …
_ Mác Thép Của Trung Quốc: SS400, Q235, Thiêu Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, …
_ Mác Thép Của Mỹ: A36 Theo Tiêu Chuẩn ASTM A36, …
_ Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …
Thép Hình I496, I500, I596, I600, I700, I900 Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, 3013
Thép Hình I 300, I 350, I 400, I 450, I 500, I 600 Jit G3101
Thép Hình I 100 x 50, I 120 x 60, I 150 x 75, I 200 x 100, I 250 x 125
Thép Hình H 150, H 175, H 194, H 200, H 244, H 250, H 294, H 300, H 340
Thép Hình H 100, H 125, H 150, H 200, H 250, H 300, H 350, H 400, H 450
Thép Hình V 120, V130, V150, V175, V200, V250 Jit G3101, SB410, 3013
Thép Hình V 80, V 90, V 100, V 120, V 130, V 150, V 175 SS400/Q235 Jit G3101
Thép Hình V 30, V 40, V 50, V 60, V 63, V 70, V 75 SS400/Q235 Jit G3101